
![]() |
---|
* Đặc tính kỹ thuật chi tiết:
Mô tả |
Chi tiết kỹ thuật |
Ký hiệu thang |
SX1, SX2 |
Chứng chỉ quản lý chất lượng |
ISO 9001 , ISO 14001 |
Kiểu thang |
Thang cuốn |
Độ nghiêng |
35° |
Khối lượng- Q.ty |
2 |
Tải trọng -Load-Person/Hour |
9000 |
Tốc độ- Speed-m/phút |
30 |
Chiều dài thân thang (m) |
9503 |
Chiều cao sàn (m) |
3300 |
Khoảng cách giữa 2 dầm đỡ (m) |
9603 |
Chiều rộng lan can (m) |
1240 (thực tế) |
Chiều rộng bậc thang (m) |
1010 (thực tế) |
Chiều rộng hố pit (m) |
1550 (thực tế) |
Chiều sâu hố pit (m) |
1100 (thực tế) |
Công suất động cơ (kW) |
5.5 kW |
Nguồn động lực |
3- Phase- 380V- 50Hz |
Nguồn chiếu sáng |
1- Phase- 220V- 50Hz |
Vị trí tủ điện thang cuốn |
Đặt tại hố thang |
Kiểu động cơ |
Class B-IP44 |
Hệ thống điều khiển |
Bằng công nghệ biến tần |
Loại vận hành tự động |
Vận hành tốc độ kép |
Chế độ vận hành |
Công tắc vận hành, đổi chiều |
Môi trường hoạt động |
Trong nhà |
Bậc thang |
Bề mặt bằng Inox (DarkGray) |
Đường ranh giới |
Đường ranh giới màu vàng dạ quang 4 mặt bậc thang |
Khu vực nghỉ |
Inox phủ sơn |
Tay vịn |
Cao su Hypalon (Black) (EX-02) |
Khung tay vịn |
Inox sọc nhuyễn |
Lược |
Nhựa tổng hợp |
Lan can |
Kính cường lực trong suốt |
Đường gờ chắn, bảo vệ |
Inox nguyên chất (Độ dày 1.5mm) |
Miếng ốp sường trong/ ngoài |
Inox sọc nhuyễn (Độ dày 1.2mm) |
Bậc thang bằng phẳng |
3 |
Kết cấu hố thang |
Vách làm bằng đà thép + bê tông |
![]() |
---|
(*) Giá trên đã bao gồm VAT